--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngôn ngữ học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngôn ngữ học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngôn ngữ học
+
Linguistics
Ngôn ngữ học hiện đại
Modern linguistics
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
ngôn ngữ học
:
LinguisticsNgôn ngữ học hiện đạiModern linguistics
+
easter day
:
ngày Phục sinh
+
dropsy
:
(y học) bệnh phù
+
cháo
:
Gruel, soupcháo cáfish gruelcháo lòngchitterling gruelmàu cháo lòngchitterling gruel coloured, dirty greythuộc như cháoto know by heart, to have at one's fingertips
+
ngần ngại
:
hesitation